Dissolved Oxygen
MÁY
ĐO OXI HOÀ TAN CẦM TAY
Model:
DO 6+
Hãng:
EUTECH – THERMO SCIENTIFIC (USA )
Sản
xuất tại: SINGAPORE
Thông
số kỹ thuật
·
Đo DO, nhiệt độ:
·
Đo DO:
-
Thang đo: 0.00 đến 19.99mg/L (hoặc ppm)
-
Độ chính xác : ± 1.5%
·
Đo % oxi bão
hoà:
- Thang đo:
0.00 đến 199.9 %
- Độ phân
giải: 0.1 %
-
Độ chính xác : ± 1.5%
·
Đo nhiệt độ:
-
Thang đo: 0.00 đến 50.0oC/ 32 đến 122oF
-
Độ phân giải: 0.1 oC
-
Độ chính xác : ± 0.5 oC
·
Hiệu chỉnh độ
mặn:
-
Thang đo: 0.00 đến 50.0 ppm
-
Độ phân giải: 0.1ppm
-
Phương pháp: automatic correction after manual input
·
Màn hình hiển thị LCD đơn giản : 4.5x2.3
cm
·
Chiều dài dây
cáp: 1m
·
Kích thước (
L×W×H), khối lượng:
-
Meter:
15.7×8.5×4.2cm ; 255g
-
Boxed : 36×28×8
cm ; 1555g
----------------------------------------------
MÁY
ĐO OXI HOÀ TAN CẦM TAY
Model:
DO 300
Hãng:
EUTECH – THERMO SCIENTIFIC (USA )
Sản
xuất tại: SINGAPORE
Thông số kỹ thuật
·
Đo DO, nhiệt độ
·
Ưu thế : chống thấm nước, back-lit display
·
Đo DO:
-
Thang đo: 0.00 đến 19.99mg/L (hoặc ppm)
-
Độ phân giải: 0.01 mg/L (hoặc ppm)
-
Độ chính xác : ± 1.5%
- Thang đo:
0.00 đến 199.9 %
- Độ phân
giải: 0.1 %
-
Độ chính xác : ± 1.5%
·
Đo nhiệt độ:
-
Thang đo: 0.00 đến 50.0oC/ 32 đến 122oF
-
Độ phân giải: 0.1 oC/ 0.1oF
-
Độ chính xác : ± 0.3 oC/ 0.5 oF
·
Hiệu chỉnh độ
mặn:
-
Thang đo: 0.00 đến 50.0 ppm
-
Độ phân giải: 0.1ppm
·
Màn hình hiển thị đôi LCD với đèn nền : 5.8x53.3 cm
·
Chiều dài dây
cáp : 3.2m
·
Kích thước (
L×W×H), khối lượng:
-
Meter: 19×10×6cm
; 320g
-
Boxed : 40×33×10
cm ; 2100g
-------------------------------------------
MÁY
ĐO OXI HOÀ TAN ĐỂ BÀN
Model:
DO 700
Hãng
sản xuất: EUTECH
Thông số kỹ thuật
·
Đo DO, oC, oF
·
Đo DO:
-
Độ phân giải: 0.01 mg/L (hoặc ppm)
-
Độ chính xác : ± 0.5%
·
Đo % oxi bão
hoà:
- Thang đo:
0 đến 199.9%; 300%
- Độ phân
giải: 0.1 %
- Độ chính xác : ± 0.5%
- Độ chính xác : ± 0.5%
·
Đo nhiệt độ:
-
Thang đo: 0.0 đến 50.0oC/ 32.0đến 122.0oF
-
Độ phân giải: 0.1 oC/ 0.1oF
-
Độ chính xác : ± 0.5 oC/ ±0.9oF
·
Hiệu chỉnh độ
mặn:
-
Thang đo: 0 đến 50. ppt
-
Độ phân giải: 0.1ppt
·
Hiệu chỉnh áp
suất
-
Thang hiệu chuẩn: 450 đến 825mmHg
-
Độ phân giải: 1 mmHg
-
Phương pháp: automatic correction with built-in sensor
-
Phương pháp: automatic correction with manual input
·
Màn hình LCD với đèn nền : 5.6x 7.5cm
·
Kích thước (
L×W×H), khối lượng:
-
Meter:
17.5×15.5×6.9cm ; 650g
-
Boxed :
30.8×23.5×12.4cm ; 1800g